Danh sách ngân hàng VN

STT Logo Name Code Bin Short Name
1.VietinBankNgân hàng TMCP Công thương Việt NamICB970415VietinBank
2.VietcombankNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt NamVCB970436Vietcombank
3.BIDVNgân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt NamBIDV970418BIDV
4.AgribankNgân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt NamVBA970405Agribank
5.OCBNgân hàng TMCP Phương ĐôngOCB970448OCB
6.MBBankNgân hàng TMCP Quân độiMB970422MBBank
7.TechcombankNgân hàng TMCP Kỹ thương Việt NamTCB970407Techcombank
8.ACBNgân hàng TMCP Á ChâuACB970416ACB
9.VPBankNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh VượngVPB970432VPBank
10.TPBankNgân hàng TMCP Tiên PhongTPB970423TPBank
11.SacombankNgân hàng TMCP Sài Gòn Thương TínSTB970403Sacombank
12.HDBankNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí MinhHDB970437HDBank
13.VietCapitalBankNgân hàng TMCP Bản ViệtVCCB970454VietCapitalBank
14.SCBNgân hàng TMCP Sài GònSCB970429SCB
15.VIBNgân hàng TMCP Quốc tế Việt NamVIB970441VIB
16.SHBNgân hàng TMCP Sài Gòn - Hà NộiSHB970443SHB
17.EximbankNgân hàng TMCP Xuất Nhập khẩu Việt NamEIB970431Eximbank
18.MSBNgân hàng TMCP Hàng HảiMSB970426MSB
19.CAKETMCP Việt Nam Thịnh Vượng - Ngân hàng số CAKE by VPBankCAKE546034CAKE
20.UbankTMCP Việt Nam Thịnh Vượng - Ngân hàng số Ubank by VPBankUbank546035Ubank
21.TimoNgân hàng số Timo by Ban Viet Bank (Timo by Ban Viet Bank)TIMO963388Timo
22.ViettelMoneyTổng Công ty Dịch vụ số Viettel - Chi nhánh tập đoàn công nghiệp viễn thông Quân ĐộiVTLMONEY971005ViettelMoney
23.VNPTMoneyVNPT MoneyVNPTMONEY971011VNPTMoney
24.SaigonBankNgân hàng TMCP Sài Gòn Công ThươngSGICB970400SaigonBank
25.BacABankNgân hàng TMCP Bắc ÁBAB970409BacABank
26.PVcomBankNgân hàng TMCP Đại Chúng Việt NamPVCB970412PVcomBank
27.OceanbankNgân hàng Thương mại TNHH MTV Đại DươngOceanbank970414Oceanbank
28.NCBNgân hàng TMCP Quốc DânNCB970419NCB
29.ShinhanBankNgân hàng TNHH MTV Shinhan Việt NamSHBVN970424ShinhanBank
30.ABBANKNgân hàng TMCP An BìnhABB970425ABBANK
31.VietABankNgân hàng TMCP Việt ÁVAB970427VietABank
32.NamABankNgân hàng TMCP Nam ÁNAB970428NamABank
33.PGBankNgân hàng TMCP Xăng dầu PetrolimexPGB970430PGBank
34.VietBankNgân hàng TMCP Việt Nam Thương TínVIETBANK970433VietBank
35.BaoVietBankNgân hàng TMCP Bảo ViệtBVB970438BaoVietBank
36.SeABankNgân hàng TMCP Đông Nam ÁSEAB970440SeABank
37.COOPBANKNgân hàng Hợp tác xã Việt NamCOOPBANK970446COOPBANK
38.LienVietPostBankNgân hàng TMCP Bưu Điện Liên ViệtLPB970449LienVietPostBank
39.KienLongBankNgân hàng TMCP Kiên LongKLB970452KienLongBank
40.KBankNgân hàng Đại chúng TNHH KasikornbankKBank668888KBank
41.UnitedOverseasNgân hàng United Overseas - Chi nhánh TP. Hồ Chí MinhUOB970458UnitedOverseas
42.StandardCharteredNgân hàng TNHH MTV Standard Chartered Bank Việt NamSCVN970410StandardChartered
43.PublicBankNgân hàng TNHH MTV Public Việt NamPBVN970439PublicBank
44.NonghyupNgân hàng Nonghyup - Chi nhánh Hà NộiNHB HN801011Nonghyup
45.IndovinaBankNgân hàng TNHH IndovinaIVB970434IndovinaBank
46.IBKHCMNgân hàng Công nghiệp Hàn Quốc - Chi nhánh TP. Hồ Chí MinhIBK - HCM970456IBKHCM
47.IBKHNNgân hàng Công nghiệp Hàn Quốc - Chi nhánh Hà NộiIBK - HN970455IBKHN
48.VRBNgân hàng Liên doanh Việt - NgaVRB970421VRB
49.WooriNgân hàng TNHH MTV Woori Việt NamWVN970457Woori
50.KookminHNNgân hàng Kookmin - Chi nhánh Hà NộiKBHN970462KookminHN
51.KookminHCMNgân hàng Kookmin - Chi nhánh Thành phố Hồ Chí MinhKBHCM970463KookminHCM
52.HSBCNgân hàng TNHH MTV HSBC (Việt Nam)HSBC458761HSBC
53.HongLeongNgân hàng TNHH MTV Hong Leong Việt NamHLBVN970442HongLeong
54.GPBankNgân hàng Thương mại TNHH MTV Dầu Khí Toàn CầuGPB970408GPBank
55.DongABankNgân hàng TMCP Đông ÁDOB970406DongABank
56.DBSBankDBS Bank Ltd - Chi nhánh Thành phố Hồ Chí MinhDBS796500DBSBank
57.CIMBNgân hàng TNHH MTV CIMB Việt NamCIMB422589CIMB
58.CBBankNgân hàng Thương mại TNHH MTV Xây dựng Việt NamCBB970444CBBank
59.CitibankNgân hàng Citibank, N.A. - Chi nhánh Hà NộiCITIBANK533948Citibank
60.KEBHanaHCMNgân hàng KEB Hana – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí MinhKEBHANAHCM970466KEBHanaHCM
61.KEBHANAHNNgân hàng KEB Hana – Chi nhánh Hà NộiKEBHANAHN970467KEBHANAHN
62.MAFCCông ty Tài chính TNHH MTV Mirae Asset (Việt Nam) MAFC977777MAFC
63.VBSPNgân hàng Chính sách Xã hộiVBSP999888VBSP